101+ Thuật ngữ gaming cho các thánh game thủ chưa rành

Thuật ngữ gaming không còn gì xa lạ đối với các game thủ chuyên nghiệp. Bạn vừa học trở thành game thủ nhưng bạn đã bắt gặp một số khái niệm và biểu tượng kỳ lạ trên đường đi. Đừng lo lắng, bài viết sau đây sẽ hỗ trợ bạn giải quyết tất cả các vấn đề của bạn. Đây sẽ là tất cả các thuật ngữ gaming trong trò chơi mà các game thủ cần biết. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Các thuật ngữ gaming cơ bản

Thuật ngữ game theo quy định độ tuổi

Trên bìa trước của trò chơi, thường có một phần nhỏ chứa biểu tượng của trò chơi và xếp hạng bằng một chữ cái. Điều này xác định đối tượng dự kiến của trò chơi điện tử. Dưới đây là một số thuật ngữ gaming xếp hạng cơ bản để giúp bạn bắt đầu.

  • EC (Early Childhood): Dành cho trẻ nhỏ
  • E (Everyone): Dành cho tất cả mọi lứa tuổi
  • E10+ (Everyone 10+): Dành cho lứa tuổi từ 10 tuổi trở lên
  • T (Teen): Dành cho thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên
  • M (Mature): Dành cho người lớn từ 17 tuổi trở lên
  • AO (Adults Only): Chỉ dành cho người lớn, từ 18 tuổi trở lên
  • RP (Rating pending): Xếp hạng đang chờ xử lý, chưa được chỉ định xếp hạng cuối cùng
thuat ngu gaming
thuat ngu gaming

Thuật ngữ game theo từng thể loại

Bên cạnh các thuật ngữ game về độ tuổi thì cò có các thuật ngữ game về các thể loại game để giúp cho chúng ta có thể tìm được một thể loại game phù hợp với bản thân mình hơn.

  • 3PS, TPS, OTS (Third-Person Shooter, Over the Shoulder): Là các thuật ngữ game thường dùng trong game bắn súng với các góc nhìn thứ ba, góc nhìn qua vai
  • 4X (eXplore, eXpand, eXploit, and eXterminate): Là thuật ngữ game trong các trò chơi chiến lược khám phá, mở rộng, khai thác, huỷ diệt
  • CCG (Collectible Card Game): Là thuật ngữ game chỉ sưu tập các lá bài/tấm thẻ
  • FPS (First Person Shooter): Cũng giống như các kí tự đầu tiên, đây cũng là một trong các thuật ngữ game bắn súng với góc nhìn thứ nhất
  • MOBA (Multiplayer Online Combat Arena): Một đấu trường chiến đấu trực tuyến nhiều người chơi, trong đó người chơi sẽ điều khiển một vị tướng và chiến đấu bên cạnh các đồng minh của mình để tiêu diệt các tướng đối lập bằng cách sử dụng bộ kỹ năng.
  • Puzzle: Game giải đố là thể loại game thường có độ khó tăng dần, có thể kết hợp với các thể loại khác
  • RPG (Role-Playing Game): Trò chơi thể loại nhập vai giúp người chơi hoá thân vào nhân vật để thực hiện nhiệm vụ
  • RTS (Real-Time Strategy): Game chiến lược thời gian thực giúp người chơi hoá thân và thực hiện các nhiệm vụ xây dựng, chiến đấu trong khoảng thời gian liên tục
  • MMO (Massively Multiplayer Online): Là thuật ngữ game về chế độ online nhiều người chơi, bao gồm nhiều thể loại như FPS, MMORPG, RPG
  • SIM (Simulation Game): Thuộc thể loại game mô phỏng giúp người chơi thực hiện khám phá thế giới trong game mà không mang tính chiến thắng
  • Sport: Thuộc thể loại game thể thao như bóng đá, cầu lông,…
thuat ngu gaming
thuat ngu gaming

Các thuật ngữ gaming khi vào game

Thuật ngữ game khi chat

  • DC: Ngắt kết nối
  • EZ: Dễ dàng
  • Feeder/Feeding/Fed: Một thành viên liên tục chết cho đội khác, có thể cố ý hoặc vô ý.
  • FF: Khi bị đồng đội của bạn bắn và bị sát thương
  • FTW: Thường được sử dụng ở cuối một bình luận sau khi xảy ra gì đó, chẳng hạn như giết đối thủ trước khi họ giết bạn
  • Griefer: Cố ý muốn quấy rối hoặc khiêu khích người chơi khác
  • GG/BG: Good Game/Bad Game
  • GG no re: Game hay, không muốn thiết lập chơi lại
  • Hacks/Hackz/Hax: Là thuật ngữ game chỉ sự gian lận
  • HF “Chúc vui vẻ”: Thể hiện tinh thần thoải mái khi khởi trận
  • INC: Cảnh báo
  • LEET/1337: Ý chỉ ai đó thật ưu tú hoặc xuất sắc
  • LFG/LFM/LFP: Chỉ mong muốn tìm kiếm Nhóm/Thêm
  • Noob/n00b/newbie: Chỉ một người chơi mới trong một trò chơi. Đôi khi được sử dụng để mô tả những người chơi có phong độ kém
  • OHKO: Một từ được sử dụng thường xuyên trong các trò chơi đối kháng để mô tả một đòn tấn công duy nhất loại bỏ hoàn toàn đối thủ
thuat ngu gaming
thuat ngu gaming
  • OOM/OOR: Khi năng lượng hoặc tài nguyên chính của bạn cạn kiệt, bạn sẽ không thể sử dụng các kỹ năng
  • OP / Imba: Không cân bằng – Các vật phẩm hoặc nhân vật bị chênh lệch so với các yếu tố khác trong trò chơi
  • OTW: Muốn cho biết rằng đang trên đường đi
  • PK: Để ám sát một nhân vật do người chơi khác điều khiển
  • PUG: Một tập hợp những người xa lạ đều muốn đạt được cùng một mục tiêu
  • QQ: Cách biểu hiện cảm xúc đang khóc
  • Rekt/Owned /Pwned: Chỉ sự tiêu diệt hoàn toàn
  • Rez: Chỉ sự phục hồi,mong muốn được cứu trợ từ đồng đội
  • Salty: Bị chết quá nhiều hoặc bị ai đó phàn nàn cả trận khiến bạn tức giận, cay cú
  • Toxic: Là thuật ngữ game dùng để mô tả thái độ và hành vi của một người khó chịu, phàn nàn
  • WTB/WTT/WTS: Là thuật ngữ gaming chỉ mong muốn mua, bán, trao đổi một vật phẩm, trang bị, dịch vụ,…

Thuật ngữ game trong game

  • 1-Up: Tức là người chơi có thêm 1 mạng
  • Adds: Quái vật trùm cuối. Khi chiến đấu với nó sẽ có thêm được những phụ trợ đi kèm
  • AFK: Là rời khỏi trận đấu
  • Aggro (Aggravated): Là thuật ngữ game chỉ quái vật sát thương vào riêng người chơi
  • Aimbot: Là công cụ gian lận giúp người bắn chính xác vào mục tiêu
  • AoE (Area of Effect): là thuật ngữ game chỉ phạm vi ảnh hưởng. Hiển thị dưới hai dạng vòng tròn với màu xanh lá cây tức là hiệu ứng có lợi và màu đỏ khi gây sát thương
  • BoA (Bind of account): Là thuật ngữ game mang tính ràng buộc vật phẩm trên tài khoản. Không thể chuyển đổi cho người chơi khác tài khoản
  • BoE (Bind on Equip): Là thuật ngữ game bị ràng buộc về trang bị. Không thể chuyển đổi cho người chơi khác trong game
  • Boss: Là một kẻ thù đặc biệt khó khăn, hay còn gọi là trùm cuối
  • Bot: Là thuật ngữ game viết tắt của từ Robot, được tạo bởi chương trình máy tính, bổ trợ trường hợp không đủ thành viên tham gia (FPS) hoặc thực hiện hành động lặp lại giúp người chơi (MMORPG)
  • Buff/Debuff: Là hiệu ứng lợi/hại trên mục tiêu. Được thực hiện bởi bùa chú, độc dược…Có thể tồn tại trong vài giây, vài phút hoặc vô thời hạn
  • Buff bẩn: Tức là sử dụng thủ thuật để nâng cấp công cụ, trang bị, hành vi gian lận điểm thưởng, xếp hạng trong game
  • Camp: Đứng im trông chừng đối phương (FPS)
  • CB/OB (Close Beta/Open Beta): Các thuật ngữ game được sử dụng để chỉ trò chơi vẫn còn đang trong quá trình được nâng cấp và còn chạy thử nghiệm trước khi có phiên bản cuối cùng
  • Class: Phân loại các nhân vật (MOBA)
  • Combo (Combination): Là kết hợp nhiều chiêu thức tạo nên sức mạnh tổng thể
  • Cooldown (CD): Là thuật ngữ game chỉ một số kỹ năng và vật phẩm có thời gian hồi chiêu. Đợi một khoảng thời gian sau khi sử dụng  nếu muốn sử dụng lại
  • Critical Hit: Là thuật ngữ game chỉ đòn đánh chí mạng
  • Crowd Control (CC): Tức là khả năng điều khiển địch trong chiến đấu (Hay còn gọi hiệu ứng khống chế đám đông)
  • DPS (Damage per second): Một phép đo lượng sát thương do vũ khí hoặc phép thuật gây ra. Ngoài ra, cũng được sử dụng để chỉ lượng sát thương trung bình nhân vật chịu đựng trong khoảng thời gian nhất định
thuat ngu gaming
thuat ngu gaming
  • Dungeon: Là thuật ngữ game chỉ khu vực riêng biệt với boss và quái vật
  • ELO: Là thuật ngữ chỉ hệ thống sẽ gộp các game thủ có cùng trình độ, kinh nghiệm vào cùng một trận mang tính xếp hạng ngẫu nhiên
  • Elo hell: Chỉ vị trí có chỉ số thua liên tiếp, thường dễ gặp những người chơi trình độ kém, khiến các game thủ khó chịu, thái độ không tốt khi thi đấu
  • EXP/XP: Là thuật ngữ game dành cho điểm kinh nghiệm. Càng nhiều điểm càng đạt đến cấp độ tiếp theo của mình. Có thể sử dụng để đo cấp độ nhân vật, cấp độ danh tiếng của phe phái, cấp độ kỹ năng,…
  • Farming: Chỉ các game thủ sẽ tìm kiếm tài nguyên, quái, lính để kiếm tiền hoặc điểm kinh nghiệm nâng cấp trong game
  • FoV: Là thuật ngữ game chỉ khu vực có thể nhìn thấy được
  • Feed: Thường xuất hiện trong các tựa game MOBA, chỉ hành động bị tiêu diệt quá nhiều lần giúp đối thủ có thêm nhiều cơ hội chiếm ưu thế dành chiến thắng
  • Fog of war: Chỉ màn sương che dấu những hành động của ta với quân địch đối phương, thường phổ biến trong các game chiến thuật
  • Frag: Là thuật ngữ game chỉ lựu đạn nổ
  • Grind: Chỉ hành động lặp đi lặp lại
  • Gank: Là một hành động bất ngờ áp sát đối thủ để giành lợi thế
  • HP: Đo lường mức độ máu nếu mất quá nhiều thì sẽ chết
  • Hitbox: Chỉ phạm vi mà nhân vật chịu sát thương và tầm hoạt động của kỹ năng
  • HUD/UI: Màn hình cảnh báo/Giao diện người dùng. Đây là thuật ngữ game chỉ những thứ trên màn hình hiển thị như năng lượng, vật phẩm được trang bị, vị trí,…
  • Jungle: Chỉ vị trí của một người chơi trong game MOBA, thay vì farm lính sẽ farm quái vật để lên cấp
  • Kiting: Dụ dỗ địch rơi vào bẫy đặt sẵn, thường áp dụng cho các tướng có tầm đánh xa, có hiệu ứng khống chế
  • KDR/KR: Tỷ lệ Giết/Chết
  • KS (Kill Stealing): Là thuật ngữ game chỉ các game thủ chơi không đẹp, hạ gục của đồng đội vì mục đích cá nhân
  • Lag: Sự cố kỹ thuật làm chậm kết nối
  • Last hit: Trong các tựa game MOBA sẽ thu thập vàng và kinh nghiệm để tạo lượng sát thương cuối cùng tiêu diệt, lính quái
  • Loot: Chiến lợi phẩm được tìm thấy trong quái vật bị đánh bại, rương và trùm
  • Loot box: Một hộp quà chứa nhiều chiến lợi phẩm giới hạn
  • Macro: Công cụ giúp bạn thực hiện tự động liên tiếp các hành động trong game, điều này bình thường trong game RPS, tuy nhiên là gian lận trong các game bắn súng
  • Matchmaking: Sảnh chờ các trận đấu, người chơi khác có cùng trình độ vào game
  • Mechanics: Cơ chế vận hành các nhân vật trong game
  • Melee: Là thuật ngữ game chỉ các loại vũ khí có tầm đánh gần (cận chiến)
  • Meta: Tổng hợp chiến thuật trong game đó
  • Mini-boss: Những tướng địch có sức mạnh lớn hơn những nhân vật thường và nhỏ hơn BOSS
  • Mobs: Những nhân vật ngoại trừ BOSS và Mini-boss trong game.
  • Mod: Là thuật ngữ game chỉ sự sửa đổi, nâng cấp
  • MP: MP đo mức năng lượng đang có để sử dụng phép thuật, các chiêu thức trong game
  • MPV: Game thủ xuất sắc nhất trong trận đấu
  • Nerf: Sự suy giảm sức mạnh, thể chất, vật phẩm sau mỗi lần cập nhật so với trước đó
  • New Game Plus: Tương tự phiên bản nâng cấp dựa trên nền tảng game cũ với độ khó tăng lên, sức chống chịu, khả năng sinh tồn cao hơn.
  • No Scope: Khả năng tiêu diệt sinh lực địch bằng súng mà không cần ống nhắm.
  • Noob: Thường nhắc đến các newbie (người chơi mới) nhưng theo ý xúc phạm và thiếu tôn trọng
  • NPC: Là từ ngữ viết tắt dành cho nhân vật không phải của người chơi. Người chơi khác không có ảnh hưởng đến các nhân vật. Họ có thể là người giao việc, chủ cửa hàng hoặc đơn giản là bất kỳ ai
  • Over-Powered: Chỉ nhân vật, vật phẩm, trang bị có sự chênh lệch sức mạnh quá lớn trong game
  • Overworld: Chỉ những khu vực được kết nối với nhau và bạn phải thường xuyên tương tác qua lại giữa các khu vực này.
  • QTE (Quick Time Event): Một hành động trong trò chơi (chẳng hạn như tấn công, phòng vệ…) cần người chơi nhấn liên tục một nút để kết thúc
  • Phản gank: Những đòn đánh bất ngờ phản kháng lại những lần tấn công tập thể của địch
  • Ping: Thời gian để dữ liệu di chuyển từ máy khách đến máy chủ và quay lại tính bằng mili giây. Ping càng thấp càng tốt. Khi người dùng có ping cao, các lệnh và toàn bộ trò chơi có thể bị trì hoãn, dẫn đến độ trễ và trải nghiệm tồi tệ
  • Player Character: Nhân vật trong game được thiết kế với những chức năng riêng, môn phái riêng
  • PvE: Một loại trò chơi tập trung vào việc chiến đấu với quái vật hoặc những kẻ thù không phải người chơi khác
  • PvP: Là chỉ thể loại game chiến đấu trực tiếp với những người chơi khác
  • Raid: Chỉ những nhiệm vụ nhóm, đòi hỏi người chơi phải hoạt động cùng nhau để hoàn thành thử thách
  • Ranged: Chỉ những vũ khí, đòn tấn công có sát thương tầm xa như sát thương đến từ xạ thủ, cung thủ, pháp sư…
thuat ngu gaming
thuat ngu gaming
  • Respecting:: Trong các game kiếm hiệp, đây là kỹ năng cho phép loại bỏ tất cả các bộ kỹ năng có sẵn của nhân vật để gắn vào các bộ kỹ năng mới
  • Roleplaying Game: Chỉ trò chơi nhập vai cốt truyện mới cho phép người chơi lựa chọn nhân vật của mình, lối chơi và kỹ năng mà họ có. Hoàn thành các mục tiêu của câu chuyện, tích lũy kinh nghiệm và cải thiện tài năng
  • Roll: Là một số được tạo ngẫu nhiên từ một tập hợp các thông số xác định một giá trị hoặc thuộc tính, chẳng hạn như sát thương hoặc sức mạnh
  • Speedrun: Cố gắng hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian ngắn nhất
  • Tank: Chỉ những nhân vật game có sức chống chịu cao
  • Tag: Gắn thẻ quái vật và sử dụng AoE để tiết kiệm thời gian
  • Telegraphing: Dấu hiệu sắp có nguy hiểm hoặc đòn tấn công bất ngờ để kịp thời né

Một số thuật ngữ gaming khác

  • Triple-A (AAA): Trò chơi được tài trợ tốt, được nhiều người tham gia và nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ người hâm mộ cũng như các nhà phê bình
  • LAN (Local Area Network): Mạng gia đình của bạn được gọi là mạng LAN (Mạng cục bộ)
  • Bug: Tức bị lỗi mã hóa hiện kết quả không mong muốn
  • DLC (Downloadable Content): Nội dung có thể tải xuống
  • DRM (Digital Rights Management): Là quản lý bản quyền kỹ thuật số, có một phần mềm được tích hợp vào các thể loại game DRM nhằm mục đích bảo vệ
  • Easter Egg: Cụm từ dùng để chỉ về một chi tiết, tình huống thú vị được nsx giả giấu tăng thú vị cho người chơi
  • F2P (Free to Play): Là nói đến các trò chơi miễn phí và kiếm tiền từ quảng cáo, giao dịch vi mô hoặc các phương tiện khác
  • P2P (Pay to Play): Là các trò chơi mà bạn cần phải trả phí để chơi
  • P2W (Pay to Win): Là các trò chơi thực hiện các giao dịch giúp người mua chiếm ưu thế hơn so với người chơi thông thường
  • VOIP (Voice Over IP): Một hệ thống cho phép trò chuyện trực tuyến với những người khác

Trên đây là một số các thuật ngữ gaming dành cho các lính mới chưa rành rõi nhé. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết và hãy để lại comment nếu bạn còn biết thêm các thuật ngữ game nào khác nhé!

Nội dung liên quan:

Game bắn cá mới nhất